Home Page
cover of job_phrase2100
job_phrase2100

job_phrase2100

00:00-01:17:18

Nothing to say, yet

Podcastspeech synthesizerspeechconversationnarrationmonologue
0
Plays
0
Downloads
0
Shares

Transcription

Tích tiến hành tốt nhất là The best plan would be to La lối ông sòng, gây náo loạn To raise cane, hell, the mischief, the devil, the roof, my, a big smoke Thay đổi chỗ ở To shift one's lodging Giữ bề piano trong một buổi hòa nhạc To preside at the piano Viết thư hỏi mua cái gì To write off for something Viết thư hỏi mua cái gì To write off for something Tích tiến hành tốt nhất là The best plan would be to Giữ bề piano trong một buổi hòa nhạc To preside at the piano Thay đổi chỗ ở To shift one's lodging La lối ông sòng, gây náo loạn To raise cane, hell, the mischief, the devil, the roof, my, a big smoke Tích tiến hành tốt nhất là The best plan would be to Thay đổi chỗ ở To shift one's lodging La lối ông sòng, gây náo loạn To raise cane, hell, the mischief, the devil, the roof, my, a big smoke Giữ bề piano trong một buổi hòa nhạc To preside at the piano Viết thư hỏi mua cái gì To write off for something Viết thư hỏi mua cái gì To write off for something Tích tiến hành tốt nhất là The best plan would be to La lối ông sòng, gây náo loạn To raise cane, hell, the mischief, the devil, the roof, my, a big smoke Giữ bề piano trong một buổi hòa nhạc To preside at the piano Thay đổi chỗ ở To shift one's lodging Thay đổi chỗ ở To shift one's lodging La lối ông sòng, gây náo loạn To raise cane, hell, the mischief, the devil, the roof, my, a big smoke Viết thư hỏi mua cái gì To write off for something Tích tiến hành tốt nhất là The best plan would be to Giữ bề piano trong một buổi hòa nhạc To preside at the piano Xem bill Butcher's bill Dẫn đầu trong việc gì To take the lead in something Anh em nhà ấy hợp sức nhau làm việc The brothers work in double harness Trả gấp đôi giá phải trả To pay double for something Giữ sức To save one's strength Giữ sức To save one's strength Dẫn đầu trong việc gì To take the lead in something Trả gấp đôi giá phải trả To pay double for something Anh em nhà ấy hợp sức nhau làm việc The brothers work in double harness Xem bill Butcher's bill Dẫn đầu trong việc gì To take the lead in something Xem bill Butcher's bill Anh em nhà ấy hợp sức nhau làm việc The brothers work in double harness Giữ sức To save one's strength Trả gấp đôi giá phải trả To pay double for something Giữ sức To save one's strength Xem bill Butcher's bill Dẫn đầu trong việc gì To take the lead in something Anh em nhà ấy hợp sức nhau làm việc The brothers work in double harness Trả gấp đôi giá phải trả To pay double for something Xem bill Butcher's bill Trả gấp đôi giá phải trả To pay double for something Giữ sức To save one's strength Anh em nhà ấy hợp sức nhau làm việc The brothers work in double harness Dẫn đầu trong việc gì To take the lead in something Các cuộc khảo sát của tôi chẳng có kết quả gì cả My investigations were without results Cải thiện đời sống To improve one's life Tăng sản lượng đến mức cao nhất To raise production to the maximum Cùng cầm góc To be of the same build Sẵn sàng cho cái gì nhất là cái gì khó chịu To be prepared for something Sẵn sàng cho cái gì nhất là cái gì khó chịu To be prepared for something Các cuộc khảo sát của tôi chẳng có kết quả gì cả My investigations were without results Cải thiện đời sống To improve one's life Cùng cầm góc To be of the same build Tăng sản lượng đến mức cao nhất To raise production to the maximum Sẵn sàng cho cái gì nhất là cái gì khó chịu To be prepared for something Cùng cầm góc To be of the same build Tăng sản lượng đến mức cao nhất To raise production to the maximum Các cuộc khảo sát của tôi chẳng có kết quả gì cả My investigations were without results Cải thiện đời sống To improve one's life Các cuộc khảo sát của tôi chẳng có kết quả gì cả My investigations were without results Sẵn sàng cho cái gì nhất là cái gì khó chịu To be prepared for something Cùng cầm góc To be of the same build Cải thiện đời sống To improve one's life Tăng sản lượng đến mức cao nhất To raise production to the maximum Các cuộc khảo sát của tôi chẳng có kết quả gì cả My investigations were without results Sẵn sàng cho cái gì nhất là cái gì khó chịu To be prepared for something Cùng cầm góc To be of the same build Tăng sản lượng đến mức cao nhất To raise production to the maximum Cải thiện đời sống To improve one's life Sĩ quan, áp tích, cuộc vận động tuyển quân A recruiting officer post or drive Nuôi nấn gia đình To support a family To support a family A magnificent prospect of mountain peaks and lakes Tôi tin cậy vào anh I build on you Hay mơ mộng hảo huyền To have one's head in the clouds Tôi tin cậy vào anh I build on you Sĩ quan, áp tích, cuộc vận động tuyển quân A recruiting officer post or drive To support a family A magnificent prospect of mountain peaks and lakes Hay mơ mộng hảo huyền To have one's head in the clouds Nuôi nấn gia đình To support a family Nuôi nấn gia đình To support a family Sĩ quan, áp tích, cuộc vận động tuyển quân A recruiting officer post or drive To have one's head in the clouds A magnificent prospect of mountain peaks and lakes Tôi tin cậy vào anh I build on you Hay mơ mộng hảo huyền To have one's head in the clouds Nuôi nấn gia đình To support a family Hay mơ mộng hảo huyền To have one's head in the clouds Tôi tin cậy vào anh I build on you Sĩ quan, áp tích, cuộc vận động tuyển quân A recruiting officer post or drive To support a family A magnificent prospect of mountain peaks and lakes Sĩ quan, áp tích, cuộc vận động tuyển quân A recruiting officer post or drive To have one's head in the clouds A magnificent prospect of mountain peaks and lakes Nuôi nấn gia đình To support a family Hay mơ mộng hảo huyền To have one's head in the clouds Tôi tin cậy vào anh I build on you Tính được đủ số tiền cần thiết cho việc gì? To raise the wind Nó chỉ ống dòng hai mắt về phía những hình ảnh ở xa He trained his binoculars on the distant figures Thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức, ngành in, thiếu bộ chữ To be out of sorts Sức khỏe tốt hơn lên To improve in health Làm cơ bắp co lại To contract a muscle Tính được đủ số tiền cần thiết cho việc gì? To raise the wind Sức khỏe tốt hơn lên To improve in health Nó chỉ ống dòng hai mắt về phía những hình ảnh ở xa He trained his binoculars on the distant figures Làm cơ bắp co lại To contract a muscle Thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức, ngành in, thiếu bộ chữ To be out of sorts Nó chỉ ống dòng hai mắt về phía những hình ảnh ở xa He trained his binoculars on the distant figures Sức khỏe tốt hơn lên To improve in health Làm cơ bắp co lại To contract a muscle Thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức, ngành in, thiếu bộ chữ To be out of sorts Tính được đủ số tiền cần thiết cho việc gì? To raise the wind Nó chỉ ống dòng hai mắt về phía những hình ảnh ở xa He trained his binoculars on the distant figures Làm cơ bắp co lại To contract a muscle Tính được đủ số tiền cần thiết cho việc gì? To raise the wind Sức khỏe tốt hơn lên To improve in health Thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức, ngành in, thiếu bộ chữ To be out of sorts Làm cơ bắp co lại To contract a muscle Sức khỏe tốt hơn lên To improve in health Tính được đủ số tiền cần thiết cho việc gì? To raise the wind Nó chỉ ống dòng hai mắt về phía những hình ảnh ở xa He trained his binoculars on the distant figures Thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức, ngành in, thiếu bộ chữ To be out of sorts Tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia I cannot manage that horse Giờ ai giúp đỡ? To ask somebody's service Sơ đồ một quà nhà The plan of building Đầy tham vọng trở thành nổi tiếng, giàu có, quyền uy Filled with ambition to become famous slash rich slash powerful Tôi không phải là nhân viên lâu dài, tôi làm việc ở đây theo một hợp đồng có thời hạn I'm not a permanent employee, I'm working here on a fixed term contract Tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia I cannot manage that horse Sơ đồ một quà nhà The plan of building Đầy tham vọng trở thành nổi tiếng, giàu có, quyền uy Filled with ambition to become famous slash rich slash powerful Giờ ai giúp đỡ? To ask somebody's service Tôi không phải là nhân viên lâu dài, tôi làm việc ở đây theo một hợp đồng có thời hạn I'm not a permanent employee, I'm working here on a fixed term contract Tôi không phải là nhân viên lâu dài, tôi làm việc ở đây theo một hợp đồng có thời hạn I'm not a permanent employee, I'm working here on a fixed term contract Giờ ai giúp đỡ? To ask somebody's service Sơ đồ một quà nhà The plan of building Đầy tham vọng trở thành nổi tiếng, giàu có, quyền uy Filled with ambition to become famous slash rich slash powerful Tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia I cannot manage that horse Giờ ai giúp đỡ? To ask somebody's service Đầy tham vọng trở thành nổi tiếng, giàu có, quyền uy Filled with ambition to become famous slash rich slash powerful Sơ đồ một quà nhà The plan of building Tôi không phải là nhân viên lâu dài, tôi làm việc ở đây theo một hợp đồng có thời hạn I'm not a permanent employee, I'm working here on a fixed term contract Tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia I cannot manage that horse Sơ đồ một quà nhà The plan of building Tôi không phải là nhân viên lâu dài, tôi làm việc ở đây theo một hợp đồng có thời hạn I'm not a permanent employee, I'm working here on a fixed term contract Đầy tham vọng trở thành nổi tiếng, giàu có, quyền uy Filled with ambition to become famous slash rich slash powerful Tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia I cannot manage that horse Giờ ai giúp đỡ? To ask somebody's service Chuẩn bị đối phó với chuyện rắc rối To prepare for trouble Lập chương trình một cuộc liên hoan âm nhạc Program a music festival Anh chỉ rõ sự thật là đã giúp tôi một việc rất lớn You did me a great service by showing me the truth Phạm sai lầm ngớ ngẩn To commit a blunder Cô ta sẵn sàng đón nhận bất cứ điều gì xảy ra She was prepared for anything to happen Phạm sai lầm ngớ ngẩn To commit a blunder Cô ta sẵn sàng đón nhận bất cứ điều gì xảy ra She was prepared for anything to happen Lập chương trình một cuộc liên hoan âm nhạc Program a music festival Anh chỉ rõ sự thật là đã giúp tôi một việc rất lớn You did me a great service by showing me the truth Chuẩn bị đối phó với chuyện rắc rối To prepare for trouble Lập chương trình một cuộc liên hoan âm nhạc Program a music festival Cô ta sẵn sàng đón nhận bất cứ điều gì xảy ra She was prepared for anything to happen Phạm sai lầm ngớ ngẩn To commit a blunder Chuẩn bị đối phó với chuyện rắc rối To prepare for trouble Anh chỉ rõ sự thật là đã giúp tôi một việc rất lớn You did me a great service by showing me the truth Lập chương trình một cuộc liên hoan âm nhạc Program a music festival Chuẩn bị đối phó với chuyện rắc rối To prepare for trouble Phạm sai lầm ngớ ngẩn To commit a blunder Cô ta sẵn sàng đón nhận bất cứ điều gì xảy ra She was prepared for anything to happen Anh chỉ rõ sự thật là đã giúp tôi một việc rất lớn You did me a great service by showing me the truth Chuẩn bị đối phó với chuyện rắc rối To prepare for trouble Cô ta sẵn sàng đón nhận bất cứ điều gì xảy ra She was prepared for anything to happen Anh chỉ rõ sự thật là đã giúp tôi một việc rất lớn You did me a great service by showing me the truth Phạm sai lầm ngớ ngẩn To commit a blunder Lập chương trình một cuộc liên hoan âm nhạc Program a music festival Kiểu lịch sự lễ phép In courteous sort Thạo nghề To be adept in at one's trade Nuôi nấn gia đình To support a family Điều bí mật ai cũng biết Be an open secret Lung nấu ý nghĩ phục thù ôm ấp hy vọng thăng chức To nurse feelings of revenge hopes of promotion Lung nấu ý nghĩ phục thù ôm ấp hy vọng thăng chức To nurse feelings of revenge hopes of promotion Kiểu lịch sự lễ phép In courteous sort Thạo nghề To be adept in at one's trade Điều bí mật ai cũng biết Be an open secret Nuôi nấn gia đình To support a family Thạo nghề To be adept in at one's trade Nuôi nấn gia đình To support a family Kiểu lịch sự lễ phép In courteous sort Điều bí mật ai cũng biết Be an open secret Lung nấu ý nghĩ phục thù ôm ấp hy vọng thăng chức To nurse feelings of revenge hopes of promotion Thạo nghề To be adept in at one's trade Kiểu lịch sự lễ phép In courteous sort Lung nấu ý nghĩ phục thù ôm ấp hy vọng thăng chức To nurse feelings of revenge hopes of promotion Nuôi nấn gia đình To support a family Điều bí mật ai cũng biết Be an open secret Điều bí mật ai cũng biết Be an open secret Lung nấu ý nghĩ phục thù ôm ấp hy vọng thăng chức To nurse feelings of revenge hopes of promotion Nuôi nấn gia đình To support a family Kiểu lịch sự lễ phép In courteous sort Thạo nghề To be adept in at one's trade Thu, thanh, hình, ai chơi guitar To record somebody playing the guitar Có thể tự lo cho mình chứ khỏi nhờ ai giúp đỡ To be master in one's house Tình thế của họ bây giờ đã đảo ngược vì người làm công đã trở thành ông chủ Their situations are now reversed as employee has become employee Sau khi phạm tội, lương tâm cô ta bị cắn rứt After she had committed the crime, her conscience was troubled Anh có thể giới thiệu cho tôi một biển tự điển Anh ngữ tốt không? Can you recommend me a good English dictionary? Sau khi phạm tội, lương tâm cô ta bị cắn rứt After she had committed the crime, her conscience was troubled Tình thế của họ bây giờ đã đảo ngược vì người làm công đã trở thành ông chủ Their situations are now reversed as employee has become employee Có thể tự lo cho mình chứ khỏi nhờ ai giúp đỡ To be master in one's house Thu, Thanh, Hình, ai chơi guitar? To record somebody playing the guitar Anh có thể giới thiệu cho tôi một biển tự điển Anh ngữ tốt không? Can you recommend me a good English dictionary? Sau khi phạm tội, lương tâm cô ta bị cắn rứt After she had committed the crime, her conscience was troubled Có thể tự lo cho mình chứ khỏi nhờ ai giúp đỡ To be master in one's house Anh có thể giới thiệu cho tôi một biển tự điển Anh ngữ tốt không? Can you recommend me a good English dictionary? Thu, Thanh, Hình, ai chơi guitar? To record somebody playing the guitar Tình thế của họ bây giờ đã đảo ngược vì người làm công đã trở thành ông chủ Their situations are now reversed as employee has become employee Tình thế của họ bây giờ đã đảo ngược vì người làm công đã trở thành ông chủ Their situations are now reversed as employee has become employee Có thể tự lo cho mình chứ khỏi nhờ ai giúp đỡ To be master in one's house Sau khi phạm tội, lương tâm cô ta bị cắn rứt After she had committed the crime, her conscience was troubled Thu, Thanh, Hình, ai chơi guitar? To record somebody playing the guitar Anh có thể giới thiệu cho tôi một biển tự điển Anh ngữ tốt không? Can you recommend me a good English dictionary? Tình thế của họ bây giờ đã đảo ngược vì người làm công đã trở thành ông chủ Their situations are now reversed as employee has become employee Sau khi phạm tội, lương tâm cô ta bị cắn rứt After she had committed the crime, her conscience was troubled Thu, Thanh, Hình, ai chơi guitar? To record somebody playing the guitar Có thể tự lo cho mình chứ khỏi nhờ ai giúp đỡ To be master in one's house Anh có thể giới thiệu cho tôi một biển tự điển Anh ngữ tốt không? Can you recommend me a good English dictionary? Tuyên tập một tập thơ To edit a book of poetry Chụp một cái tàu đắm lên To raise a sunken ship Giấm tư bảng thép To steal interest Được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì? To be well posted up in a question Kỷ lục Olympic thế giới của mọi thời đại An Olympic slash world slash all time record Tuyên tập một tập thơ To edit a book of poetry Giấm tư bảng thép To steal interest Chụp một cái tàu đắm lên To raise a sunken ship Được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì? To be well posted up in a question Kỷ lục Olympic thế giới của mọi thời đại An Olympic slash world slash all time record Được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì? To be well posted up in a question Được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì? Được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì? Được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì? To edit a book of poetry Giấm tư bảng thép To steal interest Chụp một cái tàu đắm lên To raise a sunken ship Chụp một cái tàu đắm lên To raise a sunken ship Được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì? To be well posted up in a question Kiên tập một tập thơ To edit a book of poetry Kỷ lục Olympic thế giới của mọi thời đại An Olympic slash world slash all time record Giấm tư bảng thép To steal interest Kiên tập một tập thơ To edit a book of poetry Được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì? To be well posted up in a question Kỷ lục Olympic thế giới của mọi thời đại An Olympic slash world slash all time record Chụp một cái tàu đắm lên To raise a sunken ship Giấm tư bảng thép To steal interest Công ty đã cấp cho tôi một chiếc xe ô tô The firm have provided me with a car Chuẩn bị bữa ăn To prepare a meal Phòng nam tước To create a baron Tục ngữ, đầu gà còn hơn đuôi trâu Better be the head of a dog than the tail of a lion Công nhân làm ca Shift worker Công ty đã cấp cho tôi một chiếc xe ô tô The firm have provided me with a car Phòng nam tước To create a baron Tục ngữ, đầu gà còn hơn đuôi trâu Better be the head of a dog than the tail of a lion Chuẩn bị bữa ăn To prepare a meal Công nhân làm ca Shift worker Chuẩn bị bữa ăn To prepare a meal Công ty đã cấp cho tôi một chiếc xe ô tô The firm have provided me with a car Tục ngữ, đầu gà còn hơn đuôi trâu Better be the head of a dog than the tail of a lion Phòng nam tước To create a baron Công nhân làm ca Shift worker Công ty đã cấp cho tôi một chiếc xe ô tô The firm have provided me with a car Công nhân làm ca Shift worker Phòng nam tước To create a baron Tục ngữ, đầu gà còn hơn đuôi trâu Better be the head of a dog than the tail of a lion Chuẩn bị bữa ăn To prepare a meal Công nhân làm ca Shift worker Công ty đã cấp cho tôi một chiếc xe ô tô The firm have provided me with a car Chuẩn bị bữa ăn To prepare a meal Tục ngữ, đầu gà còn hơn đuôi trâu Better be the head of a dog than the tail of a lion Phòng nam tước To create a baron Phát triển công nghiệp To develop industry Xem bảng đồ To consult a map Tôi bắt đầu gõ cửa và đang lúc đó thì thấy em gái anh ta I started knocking at the door and saw his younger sister in the process Mồm há hốc, âm thanh, ngạc nhiên, mồm toan toát, nói thẳng Open mouth Mở rộng trí ốc To open the mind Mồm há hốc, âm thanh, ngạc nhiên, mồm toan toát, nói thẳng Open mouth Tôi bắt đầu gõ cửa và đang lúc đó thì thấy em gái anh ta I started knocking at the door and saw his younger sister in the process Xem bảng đồ To consult a map Mở rộng trí ốc To open the mind Phát triển công nghiệp To develop industry Xem bảng đồ To consult a map Mở rộng trí ốc To open the mind Tôi bắt đầu gõ cửa và đang lúc đó thì thấy em gái anh ta I started knocking at the door and saw his younger sister in the process Phát triển công nghiệp To develop industry Mồm há hốc, âm thanh, ngạc nhiên, mồm toan toát, nói thẳng Open mouth Xem bảng đồ To consult a map Mở rộng trí ốc To open the mind Tôi bắt đầu gõ cửa và đang lúc đó thì thấy em gái anh ta I started knocking at the door and saw his younger sister in the process Phát triển công nghiệp To develop industry Mồm há hốc, âm thanh, ngạc nhiên, mồm toan toát, nói thẳng Open mouth Mở rộng trí ốc To open the mind Tôi bắt đầu gõ cửa và đang lúc đó thì thấy em gái anh ta I started knocking at the door and saw his younger sister in the process Xem bảng đồ To consult a map Phát triển công nghiệp To develop industry Mồm há hốc, âm thanh, ngạc nhiên, mồm toan toát, nói thẳng Open mouth New wide Wide open Gây ra một cơn bão tố To raise a storm Mở rộng trí ốc To put one's head into the news Cô ấy khuyến cáo chính phủ về các hoạt động kinh tế She advises the government on economic affairs Đưa ai lên cầm quyền To raise someone to power Gây ra một cơn bão tố To raise a storm Đưa ai lên cầm quyền To raise someone to power New wide Wide open Cô ấy khuyến cáo chính phủ về các hoạt động kinh tế She advises the government on economic affairs Lúc đầu vào rõ, tự đưa đầu vào thồng lỏng To put one's head into the news New wide Wide open Cô ấy khuyến cáo chính phủ về các hoạt động kinh tế She advises the government on economic affairs Gây ra một cơn bão tố To raise a storm Đưa ai lên cầm quyền To raise someone to power Lúc đầu vào rõ, tự đưa đầu vào thồng lỏng To put one's head into the news Đưa ai lên cầm quyền To raise someone to power Lúc đầu vào rõ, tự đưa đầu vào thồng lỏng To put one's head into the news Cô ấy khuyến cáo chính phủ về các hoạt động kinh tế She advises the government on economic affairs Gây ra một cơn bão tố To raise a storm New wide Wide open Lúc đầu vào rõ, tự đưa đầu vào thồng lỏng To put one's head into the news Gây ra một cơn bão tố To raise a storm Đưa ai lên cầm quyền To raise someone to power Cô ấy khuyến cáo chính phủ về các hoạt động kinh tế She advises the government on economic affairs New wide Wide open Cuộc sống ẩn dực A retired life Cũng hộ ai, cái gì, rắn bó gặp trẻ với ai, cái gì To identify oneself with somebody slash something Thực hiện, tiến hành những trải tổ về giáo dục To carry out slash make reforms in education Lập kế hoạch hệ thống giao thông cho thành phố Plan out a traffic system for the town Một điều khoản trong hợp đồng quy định là người thuê nhà sẽ trả tiền sửa chữa tòa nhà A clause in the agreement provides that the tenant shall pay for repairs to the building Thực hiện, tiến hành những trải tổ về giáo dục To carry out slash make reforms in education Cũng hộ ai, cái gì, rắn bó gặp trẻ với ai, cái gì To identify oneself with somebody slash something Một điều khoản trong hợp đồng quy định là người thuê nhà sẽ trả tiền sửa chữa tòa nhà A clause in the agreement provides that the tenant shall pay for repairs to the building Lập kế hoạch hệ thống giao thông cho thành phố Plan out a traffic system for the town Cuộc sống ẩn dật A retired life Một điều khoản trong hợp đồng quy định là người thuê nhà sẽ trả tiền sửa chữa tòa nhà A clause in the agreement provides that the tenant shall pay for repairs to the building Cuộc sống ẩn dật A retired life Thực hiện, tiến hành những cải tổ về giáo dục To carry out slash make reforms in education Cũng hộ ai, cái gì, rắn bó gặp trẻ với ai, cái gì To identify oneself with somebody slash something Lập kế hoạch hệ thống giao thông cho thành phố Plan out a traffic system for the town Lập kế hoạch hệ thống giao thông cho thành phố Plan out a traffic system for the town Cũng hộ ai, cái gì, rắn bó gặp trẻ với ai, cái gì To identify oneself with somebody slash something Cuộc sống ẩn dật A retired life Một điều khoản trong hợp đồng quy định là người thuê nhà sẽ trả tiền sửa chữa tòa nhà A clause in the agreement provides that the tenant shall pay for repairs to the building Thực hiện, tiến hành những cải tổ về giáo dục To carry out slash make reforms in education Cuộc sống ẩn dật A retired life Một điều khoản trong hợp đồng quy định là người thuê nhà sẽ trả tiền sửa chữa tòa nhà A clause in the agreement provides that the tenant shall pay for repairs to the building Lập kế hoạch hệ thống giao thông cho thành phố Plan out a traffic system for the town Cũng hộ ai, cái gì, rắn bó gặp trẻ với ai, cái gì To identify oneself with somebody slash something Thực hiện, tiến hành những cải tổ về giáo dục To carry out slash make reforms in education Âm nhạc, nhịp ba Triple time Sự thay đổi toàn diện về khí hậu đã biến đổi vùng này từ sa mạc thành đầm lầy A complete change of climate which transformed the area from a desert into a swamp Để ý theo dõi Keep one's ears slash eyes open Viện nghiên cứu ung thư Cancer Research Institute Tiền lương theo ta Shift pay Viện nghiên cứu ung thư Cancer Research Institute Để ý theo dõi Keep one's ears slash eyes open Tiền lương theo ta Shift pay Âm nhạc, nhịp ba Triple time Sự thay đổi toàn diện về khí hậu đã biến đổi vùng này từ sa mạc thành đầm lầy A complete change of climate which transformed the area from a desert into a swamp Âm nhạc, nhịp ba Triple time Viện nghiên cứu ung thư Cancer Research Institute Sự thay đổi toàn diện về khí hậu đã biến đổi vùng này từ sa mạc thành đầm lầy A complete change of climate which transformed the area from a desert into a swamp Tiền lương theo ta Shift pay Để ý theo dõi Keep one's ears slash eyes open Tiền lương theo ta Shift pay Viện nghiên cứu ung thư Cancer Research Institute Âm nhạc, nhịp ba Triple time Sự thay đổi toàn diện về khí hậu đã biến đổi vùng này từ sa mạc thành đầm lầy A complete change of climate which transformed the area from a desert into a swamp Để ý theo dõi Keep one's ears slash eyes open Sự thay đổi toàn diện về khí hậu đã biến đổi vùng này từ sa mạc thành đầm lầy A complete change of climate which transformed the area from a desert into a swamp Để ý theo dõi Keep one's ears slash eyes open Âm nhạc, nhịp ba Triple time Tiền lương theo ta Shift pay Viện nghiên cứu ung thư Cancer Research Institute Đồng hồ điểm 5 giờ Clock strikes 5 Dơ tay lên To raise one's hand Lời đáp lạnh nhạc của anh ta khiến ta phải nghĩ rằng anh ta không thích ý kiến ấy His cool response suggested that he didn't like the idea Mở tài khoản To open an account Người ủng hộ chính của sự nghiệp The chief support of the cause Dơ tay lên To raise one's hand Mở tài khoản To open an account Đồng hồ điểm 5 giờ Clock strikes 5 Lời đáp lạnh nhạc của anh ta khiến ta phải nghĩ rằng anh ta không thích ý kiến ấy His cool response suggested that he didn't like the idea Người ủng hộ chính của sự nghiệp The chief support of the cause Đồng hồ điểm 5 giờ Clock strikes 5 Mở tài khoản To open an account Lời đáp lạnh nhạc của anh ta khiến ta phải nghĩ rằng anh ta không thích ý kiến ấy His cool response suggested that he didn't like the idea Người ủng hộ chính của sự nghiệp The chief support of the cause Dơ tay lên To raise one's hand Dơ tay lên To raise one's hand Lời đáp lạnh nhạc của anh ta khiến ta phải nghĩ rằng anh ta không thích ý kiến ấy His cool response suggested that he didn't like the idea Đồng hộ điểm 5 giờ Clock strikes 5 Người ủng hộ chính của sự nghiệp The chief support of the cause Mở tài khoản To open an account Người ủng hộ chính của sự nghiệp The chief support of the cause Mở tài khoản To open an account Đồng hộ điểm 5 giờ Clock strikes 5 Dơ tay lên To raise one's hand Lời đáp lạnh nhạc của anh ta khiến ta phải nghĩ rằng anh ta không thích ý kiến ấy His cool response suggested that he didn't like the idea Họ cần sự giúp đỡ của một luật sư giỏi They need the services of a good lawyer Thay đổi chế độ ăn uống To vary the diet Từ lóng, đang làm công việc thường xuyên In harness Ban thanh tra có đặc quyền The Institute of Chartered Surveyors Chuẩn bị cho một cuộc hành trình To prepare for a journey Thay đổi chế độ ăn uống To vary the diet Ban thanh tra có đặc quyền The Institute of Chartered Surveyors Chuẩn bị cho một cuộc hành trình To prepare for a journey Từ lóng, đang làm công việc thường xuyên In harness Họ cần sự giúp đỡ của một luật sư giỏi They need the services of a good lawyer Từ lóng, đang làm công việc thường xuyên In harness Họ cần sự giúp đỡ của một luật sư giỏi They need the services of a good lawyer Thay đổi chế độ ăn uống To vary the diet Ban thanh tra có đặc quyền The Institute of Chartered Surveyors Chuẩn bị cho một cuộc hành trình To prepare for a journey Từ lóng, đang làm công việc thường xuyên In harness Họ cần sự giúp đỡ của một luật sư giỏi They need the services of a good lawyer Thay đổi chế độ ăn uống To vary the diet Chuẩn bị cho một cuộc hành trình To prepare for a journey Ban thanh tra có đặc quyền The Institute of Chartered Surveyors Ban thanh tra có đặc quyền The Institute of Chartered Surveyors Chuẩn bị cho một cuộc hành trình To prepare for a journey Thay đổi chế độ ăn uống To vary the diet Họ cần sự giúp đỡ của một luật sư giỏi They need the services of a good lawyer Từ lóng, đang làm công việc thường xuyên In harness Same, home To strike home Một lớp vôi mới quét có thể làm thay đổi hãng căn phòng A fresh coat of paint can transform a room Lung gạch To fire bricks Đặt lại vật gì vào chỗ cũ To restore something to its place Dận một chiếc ô tô về để bảo dưỡng sau mỗi lần chạy 3.000 dặm To take a car and for a service every 3,000 miles Same, home To strike home Lung gạch To fire bricks Một lớp vôi mới quét có thể làm thay đổi hãng căn phòng A fresh coat of paint can transform a room Dận một chiếc ô tô về để bảo dưỡng sau mỗi lần chạy 3.000 dặm To take a car and for a service every 3,000 miles Đặt lại vật gì vào chỗ cũ To restore something to its place Đặt lại vật gì vào chỗ cũ To restore something to its place Same, home To strike home Lung gạch To fire bricks Một lớp vôi mới quét có thể làm thay đổi hãng căn phòng A fresh coat of paint can transform a room Dận một chiếc ô tô về để bảo dưỡng sau mỗi lần chạy 3.000 dặm To take a car and for a service every 3,000 miles Lung gạch To fire bricks Same, home To strike home Dận một chiếc ô tô về để bảo dưỡng sau mỗi lần chạy 3.000 dặm To take a car and for a service every 3,000 miles Một lớp vôi mới quét có thể làm thay đổi hãng căn phòng A fresh coat of paint can transform a room Đặt lại vật gì vào chỗ cũ To restore something to its place Lung gạch To fire bricks Một lớp vôi mới quét có thể làm thay đổi hãng căn phòng A fresh coat of paint can transform a room Dận một chiếc ô tô về để bảo dưỡng sau mỗi lần chạy 3.000 dặm To take a car and for a service every 3,000 miles Same, home To strike home Đặt lại vật gì vào chỗ cũ To restore something to its place Thời đại của những chuyến bay siêu âm Thời đại của những chuyến bay siêu âm Mỗi đầu người được 5 shillings 5 shillings a flash per head Không quản lý được bọn trẻ này nữa The children are out of control Dưới cùng đề 1 Under the same head Thêm dầu vào lửa, dễ bóng To add fuel to the fire Mỗi đầu người được 5 shillings 5 shillings a flash per head Không quản lý được bọn trẻ này nữa The children are out of control Dưới cùng đề 1 Under the same head Thêm dầu vào lửa, dễ bóng To add fuel to the fire Thời đại của những chuyến bay siêu âm The age of supersonic flight Thời đại của những chuyến bay siêu âm The age of supersonic flight Dưới cùng đề 1 Under the same head Mỗi đầu người được 5 shillings 5 shillings a flash per head Không quản lý được bọn trẻ này nữa The children are out of control Thêm dầu vào lửa, dễ bóng To add fuel to the fire Dưới cùng đề 1 Under the same head Mỗi đầu người được 5 shillings 5 shillings a flash per head Không quản lý được bọn trẻ này nữa The children are out of control Thời đại của những chuyến bay siêu âm The age of supersonic flight Thêm dầu vào lửa, dễ bóng To add fuel to the fire Dưới cùng đề 1 Under the same head Thêm dầu vào lửa, dễ bóng To add fuel to the fire Không quản lý được bọn trẻ này nữa The children are out of control Thời đại của những chuyến bay siêu âm The age of supersonic flight Mỗi đầu người được 5 shillings 5 shillings a flash per head Đi thải hồi To be dismissed from the service Có thể bị tấn công Open to attack Chuẩn bị đối phó với chuyện rắc rối To prepare for trouble Thổ lộ tâm tình với ai To open one's heart to someone Tôi chợt nảy ra ý nghĩ The idea suddenly struck me Tôi chợt nảy ra ý nghĩ The idea suddenly struck me Chuẩn bị đối phó với chuyện rắc rối To prepare for trouble Đi thải hồi To be dismissed from the service Thổ lộ tâm tình với ai To open one's heart to someone Có thể bị tấn công Open to attack Đi thải hồi To be dismissed from the service Thổ lộ tâm tình với ai To open one's heart to someone Tôi chợt nảy ra ý nghĩ The idea suddenly struck me Có thể bị tấn công Open to attack Chuẩn bị đối phó với chuyện rắc rối To prepare for trouble Thổ lộ tâm tình với ai To open one's heart to someone Đi thải hồi To be dismissed from the service Chuẩn bị đối phó với chuyện rắc rối To prepare for trouble Tôi chợt nảy ra ý nghĩ The idea suddenly struck me Có thể bị tấn công Open to attack Đi thải hồi To be dismissed from the service Tôi chợt nảy ra ý nghĩ The idea suddenly struck me Thổ lộ tâm tình với ai To open one's heart to someone Có thể bị tấn công Open to attack Chuẩn bị đối phó với chuyện rắc rối To prepare for trouble

Listen Next

Other Creators