Home Page
cover of .1000phrase550
.1000phrase550

.1000phrase550

Jessie

0 followers

00:00-57:47

Nothing to say, yet

Podcastspeechspeech synthesizersilencenarrationmonologue

Audio hosting, extended storage and much more

AI Mastering

Transcription

Bố tĂŽi lĂ  luáș­t sư. ChĂșng ta hĂŁy chia nhau. ChĂșng ta hĂŁy chia nhau. BáșĄn đã sống ở đñy bao lĂąu? TĂŽi lĂ  người Má»č. TĂŽi đã ở đó. TĂŽi đã ở đó. ChĂșng ta hĂŁy chia nhau. ChĂșng ta hĂŁy chia nhau. TĂŽi đã ở đó. TĂŽi đã ở đó. TĂŽi lĂ  người Má»č. TĂŽi lĂ  người Má»č. Bố tĂŽi lĂ  luáș­t sư. Bố tĂŽi lĂ  luáș­t sư. BáșĄn đã sống ở đñy bao lĂąu? BáșĄn đã sống ở đñy bao lĂąu? Bố tĂŽi lĂ  luáș­t sư. Bố tĂŽi lĂ  luáș­t sư. BáșĄn đã sống ở đñy bao lĂąu? Bố tĂŽi lĂ  luáș­t sư. ChĂșng ta hĂŁy chia nhau. ChĂșng ta hĂŁy chia nhau. TĂŽi lĂ  người Má»č. TĂŽi lĂ  người Má»č. TĂŽi đã ở đó. TĂŽi đã ở đó. BáșĄn đã sống ở đñy bao lĂąu? BáșĄn đã sống ở đñy bao lĂąu? TĂŽi lĂ  người Má»č. TĂŽi lĂ  người Má»č. ChĂșng ta hĂŁy chia nhau. ChĂșng ta hĂŁy chia nhau. TĂŽi đã ở đó. TĂŽi đã ở đó. Bố tĂŽi lĂ  luáș­t sư. Bố tĂŽi lĂ  luáș­t sư. ChĂșng ta hĂŁy chia nhau. ChĂșng ta hĂŁy chia nhau. TĂŽi lĂ  người Má»č. TĂŽi lĂ  người Má»č. BáșĄn đã sống ở đñy bao lĂąu? TĂŽi đã ở đó. TĂŽi đã ở đó. Bố tĂŽi lĂ  luáș­t sư. BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người trong gia đình? BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người trong gia đình? BáșĄn đã ở Má»č bao lĂąu? BáșĄn đã ở Má»č bao lĂąu? Đùy lĂ  máșč tĂŽi. Đùy lĂ  máșč tĂŽi. CĂŽ ta lĂ  chuyĂȘn gia. CĂŽ ta lĂ  chuyĂȘn gia. KhĂŽng, đñy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn. KhĂŽng, đñy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn. Đùy lĂ  máșč tĂŽi. BáșĄn đã ở Má»č bao lĂąu? BáșĄn đã ở Má»č bao lĂąu? CĂŽ ta lĂ  chuyĂȘn gia. CĂŽ ta lĂ  chuyĂȘn gia. BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người trong gia đình? BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người trong gia đình? KhĂŽng, đñy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn. KhĂŽng, đñy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn. KhĂŽng, đñy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn. BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người trong gia đình? BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người trong gia đình? BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người trong gia đình? BáșĄn đã ở Má»č bao lĂąu? BáșĄn đã ở Má»č bao lĂąu? Đùy lĂ  máșč tĂŽi. Đùy lĂ  máșč tĂŽi. CĂŽ ta lĂ  chuyĂȘn gia. CĂŽ ta lĂ  chuyĂȘn gia. KhĂŽng, đñy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn. KhĂŽng, đñy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn. BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người trong gia đình? BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người trong gia đình? BáșĄn đã ở Má»č bao lĂąu? CĂŽ ta lĂ  chuyĂȘn gia. CĂŽ ta lĂ  chuyĂȘn gia. Đùy lĂ  máșč tĂŽi. KhĂŽng, đñy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn. KhĂŽng, đñy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn. KhĂŽng, đñy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn. Đùy lĂ  máșč tĂŽi. Đùy lĂ  máșč tĂŽi. BáșĄn đã ở Má»č bao lĂąu? BáșĄn đã ở Má»č bao lĂąu? CĂŽ ta lĂ  chuyĂȘn gia. CĂŽ ta lĂ  chuyĂȘn gia. BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người trong gia đình? BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người trong gia đình? Đùy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn tĂŽi ở đñy. Đùy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn tĂŽi ở đñy. TĂŽi ốm. TĂŽi ốm. TĂŽi cĂł hai người chị, em gĂĄi. TĂŽi cĂł hai người chị, em gĂĄi. NĂł khĂŽng đáșŻt láșŻm. NĂł khĂŽng đáșŻt láșŻm. TĂŽi nhớ. TĂŽi nhớ. TĂŽi ốm. TĂŽi ốm. NĂł khĂŽng đáșŻt láșŻm. NĂł khĂŽng đáșŻt láșŻm. TĂŽi nhớ. TĂŽi nhớ. TĂŽi cĂł hai người chị, em gĂĄi. TĂŽi cĂł hai người chị, em gĂĄi. Đùy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn tĂŽi ở đñy. Đùy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn tĂŽi ở đñy. TĂŽi nhớ. TĂŽi nhớ. NĂł khĂŽng đáșŻt láșŻm. NĂł khĂŽng đáșŻt láșŻm. Đùy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn tĂŽi ở đñy. Đùy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn tĂŽi ở đñy. TĂŽi cĂł hai người chị, em gĂĄi. TĂŽi cĂł hai người chị, em gĂĄi. TĂŽi ốm. TĂŽi nhớ. TĂŽi nhớ. TĂŽi nhớ. TĂŽi cĂł hai người chị, em gĂĄi. TĂŽi cĂł hai người chị, em gĂĄi. Đùy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn tĂŽi ở đñy. Đùy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn tĂŽi ở đñy. NĂł khĂŽng đáșŻt láșŻm. NĂł khĂŽng đáșŻt láșŻm. TĂŽi ốm. TĂŽi nhớ. TĂŽi nhớ. TĂŽi cĂł hai người chị, em gĂĄi. TĂŽi cĂł hai người chị, em gĂĄi. TĂŽi cĂł hai người chị, em gĂĄi. NĂł khĂŽng đáșŻt láșŻm. NĂł khĂŽng đáșŻt láșŻm. Đùy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn tĂŽi ở đñy. Đùy lĂ  láș§n đáș§u tiĂȘn tĂŽi ở đñy. TĂŽi ốm. TĂŽi cĂł bệnh. TĂŽi sáșœ nĂłi với anh ta lĂ  báșĄn đã gọi điện. TĂŽi sáșœ nĂłi với anh ta lĂ  báșĄn đã gọi điện. BáșĄn đã ở đñy bao lĂąu? BáșĄn đã ở đñy bao lĂąu? Con trai tĂŽi. Con trai tĂŽi. CĂŽ ta lớn tuổi hÆĄn tĂŽi. CĂŽ ta lớn tuổi hÆĄn tĂŽi. Họ gáș·p cĂŽ ta chưa? Họ gáș·p cĂŽ ta chưa? BáșĄn đã ở đñy bao lĂąu? BáșĄn đã ở đñy bao lĂąu? Con trai tĂŽi. Con trai tĂŽi. CĂŽ ta lớn tuổi hÆĄn tĂŽi. CĂŽ ta lớn tuổi hÆĄn tĂŽi. TĂŽi sáșœ nĂłi với anh ta lĂ  báșĄn đã gọi điện. TĂŽi sáșœ nĂłi với anh ta lĂ  báșĄn đã gọi điện. Họ gáș·p cĂŽ ta chưa? BáșĄn đã ở đñy bao lĂąu? BáșĄn đã ở đñy bao lĂąu? CĂŽ ta lớn tuổi hÆĄn tĂŽi. BáșĄn đã ở đñy bao lĂąu? CĂŽ ta lớn tuổi hÆĄn tĂŽi. TĂŽi sáșœ nĂłi với anh ta lĂ  báșĄn đã gọi điện. TĂŽi sáșœ nĂłi với anh ta lĂ  báșĄn đã gọi điện. Họ gáș·p cĂŽ ta chưa? BáșĄn đã ở đñy bao lĂąu? Con trai tĂŽi. Con trai tĂŽi. CĂŽ ta lớn tuổi hÆĄn tĂŽi. CĂŽ ta lớn tuổi hÆĄn tĂŽi. TĂŽi sáșœ nĂłi với anh ta lĂ  báșĄn đã gọi điện. TĂŽi sáșœ nĂłi với anh ta lĂ  báșĄn đã gọi điện. Con trai tĂŽi. Con trai tĂŽi. BáșĄn đã ở đñy bao lĂąu? BáșĄn đã ở đñy bao lĂąu? Họ gáș·p cĂŽ ta chưa? BáșĄn đã gáș·p cĂŽ ta chưa? TĂŽi sáșœ nĂłi với anh ta lĂ  báșĄn đã gọi điện. TĂŽi sáșœ nĂłi với anh ta lĂ  báșĄn đã gọi điện. CĂŽ ta lớn tuổi hÆĄn tĂŽi. CĂŽ ta lớn tuổi hÆĄn tĂŽi. Con trai tĂŽi. Con trai tĂŽi. BáșĄn đã ở đñy bao lĂąu? BáșĄn đã ở đñy bao lĂąu? Họ gáș·p cĂŽ ta chưa? BáșĄn đã ở đñy bao lĂąu? TĂŽi 32 tuổi. TĂŽi 32 tuổi. BáșĄn nĂłi bao nhiĂȘu ngĂŽn ngữ? BáșĄn nĂłi bao nhiĂȘu ngĂŽn ngữ? Gọi điện cho tĂŽi. Gọi điện cho tĂŽi. TĂŽi nĂłi một chĂșt tiáșżng Anh. TĂŽi nĂłi một chĂșt tiáșżng Anh. TĂŽi khĂŽng sợ. TĂŽi khĂŽng sợ. BáșĄn nĂłi bao nhiĂȘu ngĂŽn ngữ? BáșĄn nĂłi bao nhiĂȘu ngĂŽn ngữ? TĂŽi nĂłi một chĂșt tiáșżng Anh. TĂŽi nĂłi một chĂșt tiáșżng Anh. TĂŽi khĂŽng sợ. TĂŽi khĂŽng sợ. TĂŽi 32 tuổi. TĂŽi 32 tuổi. Gọi điện cho tĂŽi. Gọi điện cho tĂŽi. Gọi điện cho tĂŽi. TĂŽi khĂŽng sợ. TĂŽi khĂŽng sợ. TĂŽi khĂŽng sợ. TĂŽi 32 tuổi. TĂŽi 32 tuổi. BáșĄn nĂłi bao nhiĂȘu ngĂŽn ngữ? BáșĄn nĂłi bao nhiĂȘu ngĂŽn ngữ? TĂŽi nĂłi một chĂșt tiáșżng Anh. TĂŽi nĂłi một chĂșt tiáșżng Anh. TĂŽi 32 tuổi. TĂŽi 32 tuổi. Gọi điện cho tĂŽi. Gọi điện cho tĂŽi. TĂŽi nĂłi một chĂșt tiáșżng Anh. TĂŽi nĂłi một chĂșt tiáșżng Anh. BáșĄn nĂłi bao nhiĂȘu ngĂŽn ngữ? TĂŽi khĂŽng sợ. TĂŽi khĂŽng sợ. TĂŽi khĂŽng sợ. TĂŽi nĂłi một chĂșt tiáșżng Anh. TĂŽi nĂłi một chĂșt tiáșżng Anh. BáșĄn nĂłi bao nhiĂȘu ngĂŽn ngữ? BáșĄn nĂłi bao nhiĂȘu ngĂŽn ngữ? TĂŽi 32 tuổi. TĂŽi 32 tuổi. TĂŽi khĂŽng sợ. TĂŽi khĂŽng sợ. Gọi điện cho tĂŽi. Gọi điện cho tĂŽi. TĂŽi bị đau ở tay. TĂŽi bị đau ở tay. TĂŽi khỏe. CĂČn báșĄn? TĂŽi khỏe. CĂČn báșĄn? Chồng cá»§a báșĄn cĆ©ng từ Boston háșŁ? Chồng cá»§a báșĄn cĆ©ng từ Boston háșŁ? TĂŽi pháșŁi giáș·t quáș§n ĂĄo. TĂŽi pháșŁi giáș·t quáș§n ĂĄo. BáșĄn đã lĂ m việc nĂ y trước đñy chưa? BáșĄn đã lĂ m việc nĂ y trước đñy chưa? Chồng cá»§a báșĄn cĆ©ng từ Boston háșŁ? Chồng cá»§a báșĄn cĆ©ng từ Boston háșŁ? Chồng cá»§a báșĄn cĆ©ng từ Boston háșŁ? Chồng cá»§a báșĄn cĆ©ng từ Boston háșŁ? TĂŽi bị đau ở tay. TĂŽi bị đau ở tay. TĂŽi khỏe. CĂČn báșĄn? TĂŽi khỏe. CĂČn báșĄn? TĂŽi pháșŁi giáș·t quáș§n ĂĄo. TĂŽi pháșŁi giáș·t quáș§n ĂĄo. TĂŽi bị đau ở tay. TĂŽi bị đau ở tay. Chồng cá»§a báșĄn cĆ©ng từ Boston háșŁ? Chồng cá»§a báșĄn cĆ©ng từ Boston háșŁ? BáșĄn đã lĂ m việc nĂ y trước đñy chưa? Chồng cá»§a báșĄn cĆ©ng từ Boston háșŁ? TĂŽi khỏe. CĂČn báșĄn? TĂŽi khỏe. CĂČn báșĄn? TĂŽi pháșŁi giáș·t quáș§n ĂĄo. TĂŽi pháșŁi giáș·t quáș§n ĂĄo. Chồng cá»§a báșĄn cĆ©ng từ Boston háșŁ? Chồng cá»§a báșĄn cĆ©ng từ Boston háșŁ? BáșĄn đã lĂ m việc nĂ y trước đñy chưa? Chồng cá»§a báșĄn cĆ©ng từ Boston háșŁ? TĂŽi pháșŁi giáș·t quáș§n ĂĄo. TĂŽi pháșŁi giáș·t quáș§n ĂĄo. TĂŽi khỏe. CĂČn báșĄn? TĂŽi khỏe. CĂČn báșĄn? TĂŽi bị đau ở tay. TĂŽi bị đau ở tay. Chồng cá»§a báșĄn cĆ©ng từ Boston háșŁ? Chồng cá»§a báșĄn cĆ©ng từ Boston háșŁ? TĂŽi pháșŁi giáș·t quáș§n ĂĄo. TĂŽi pháșŁi giáș·t quáș§n ĂĄo. BáșĄn đã lĂ m việc nĂ y trước đñy chưa? Chồng cá»§a báșĄn cĆ©ng từ Boston háșŁ? TĂŽi khỏe. CĂČn báșĄn? TĂŽi khỏe. CĂČn báșĄn? TĂŽi bị đau ở tay. TĂŽi bị đau ở tay. NhĂ  cá»§a báșĄn cĂł giống tăng nhĂ  nĂ y khĂŽng? NhĂ  cá»§a báșĄn giống tăng nhĂ  nĂ y khĂŽng? BáșĄn bao nhiĂȘu tuổi? BáșĄn giĂ  bao nhiĂȘu rồi? CĂĄi xe đó giống xe cá»§a tĂŽi. CĂĄi xe đó giống xe cá»§a tĂŽi. TĂŽi cụ 8. TĂŽi cụ 8. Đùy lĂ  bĂ  Smith. Đùy lĂ  bĂ  Smith. CĂĄi xe đó giống xe cá»§a tĂŽi. CĂĄi xe đó giống xe cá»§a tĂŽi. Đùy lĂ  bĂ  Smith. Đùy lĂ  bĂ  Smith. NhĂ  cá»§a báșĄn cĂł giống tăng nhĂ  nĂ y khĂŽng? NhĂ  cá»§a báșĄn giống tăng nhĂ  nĂ y khĂŽng? BáșĄn bao nhiĂȘu tuổi? BáșĄn bao nhiĂȘu tuổi? TĂŽi cụ 8. TĂŽi giống tăng nhĂ  nĂ y. CĂĄi xe đó giống xe cá»§a tĂŽi. CĂĄi xe đó giống xe cá»§a tĂŽi. TĂŽi cụ 8. TĂŽi giống tăng nhĂ  nĂ y. BáșĄn bao nhiĂȘu tuổi? BáșĄn bao nhiĂȘu tuổi? NhĂ  cá»§a báșĄn cĂł giống tăng nhĂ  nĂ y khĂŽng? NhĂ  cá»§a báșĄn giống tăng nhĂ  nĂ y khĂŽng? Đùy lĂ  bĂ  Smith. Đùy lĂ  bĂ  Smith. TĂŽi cụ 8. TĂŽi giống tăng nhĂ  nĂ y. BáșĄn bao nhiĂȘu tuổi? BáșĄn bao nhiĂȘu tuổi? Đùy lĂ  bĂ  Smith. CĂĄi xe đó giống xe cá»§a tĂŽi. CĂĄi xe đó giống xe cá»§a tĂŽi. CĂĄi xe đó giống xe cá»§a tĂŽi. NhĂ  cá»§a báșĄn cĂł giống tăng nhĂ  nĂ y khĂŽng? NhĂ  cá»§a báșĄn giống tăng nhĂ  nĂ y khĂŽng? TĂŽi cụ 8. TĂŽi cụ 8. BáșĄn bao nhiĂȘu tuổi? BáșĄn bao nhiĂȘu tuổi? NhĂ  cá»§a báșĄn cĂł giống tăng nhĂ  nĂ y khĂŽng? NhĂ  cá»§a báșĄn cĂł giống tăng nhĂ  nĂ y khĂŽng? Đùy lĂ  bĂ  Smith. Đùy lĂ  bĂ  Smith. CĂĄi xe đó giống xe cá»§a tĂŽi. CĂĄi xe đó giống xe cá»§a tĂŽi. TĂŽi cao 6.2. TĂŽi cao 6.2. Con gĂĄi tĂŽi ở đñy. Con gĂĄi tĂŽi ở đñy. TĂȘn tĂŽi lĂ  John Smith. TĂȘn tĂŽi lĂ  John Smith. Bố tĂŽi đã ở đó. Bố tĂŽi đã ở đó. Anh, em trai cá»§a báșĄn đã từng tới California chưa? Anh, em trai cá»§a báșĄn đã từng tới California chưa? Anh, em trai cá»§a báșĄn đã từng tới California chưa? Bố tĂŽi đã ở đó. Bố tĂŽi đã ở đó. Bố tĂŽi đã ở đó. Con gĂĄi tĂŽi ở đñy. Con gĂĄi tĂŽi ở đñy. TĂȘn tĂŽi lĂ  John Smith. TĂȘn tĂŽi lĂ  John Smith. TĂŽi cao 6.2. TĂŽi cao 6.2. Bố tĂŽi đã ở đó. Bố tĂŽi đã ở đó. TĂŽi cao 6.2. TĂŽi cao 6.2. Anh, em trai cá»§a báșĄn đã từng tới California chưa? Anh, em trai cá»§a báșĄn đã từng tới California chưa? TĂȘn tĂŽi lĂ  John Smith. TĂȘn tĂŽi lĂ  John Smith. Con gĂĄi tĂŽi ở đñy. Con gĂĄi tĂŽi ở đñy. TĂȘn tĂŽi lĂ  John Smith. TĂȘn tĂŽi lĂ  John Smith. Con gĂĄi tĂŽi ở đñy. Con gĂĄi tĂŽi ở đñy. Bố tĂŽi đã ở đó. Bố tĂŽi đã ở đó. Anh, em trai cá»§a báșĄn đã từng tới California chưa? Anh, em trai cá»§a báșĄn đã từng tới California chưa? TĂŽi cao 6.2. TĂŽi cao 6.2. TĂŽi cao 6.2. TĂŽi cao 6.2. Con gĂĄi tĂŽi ở đñy. Con gĂĄi tĂŽi ở đñy. Bố tĂŽi đã ở đó. Bố tĂŽi đã ở đó. Anh, em trai cá»§a báșĄn đã từng tới California chưa? Anh, em trai cá»§a báșĄn đã từng tới California chưa? TĂȘn tĂŽi lĂ  John Smith. TĂȘn tĂŽi lĂ  John Smith. BáșĄn muốn bao nhiĂȘu? BáșĄn muốn bao nhiĂȘu? CĂĄc con tĂŽi ở Má»č. CĂĄc con tĂŽi ở Má»č. Con trai tĂŽi học mĂĄy tĂ­nh. Con trai tĂŽi học mĂĄy tĂ­nh. KhĂŽng, tĂŽi lĂ  người Má»č. KhĂŽng, tĂŽi lĂ  người Má»č. BĂ  tĂŽi máș„t hồi năm ngoĂĄi. BĂ  tĂŽi máș„t hồi năm ngoĂĄi. BĂ  tĂŽi máș„t hồi năm ngoĂĄi. BĂ  tĂŽi máș„t hồi năm ngoĂĄi. KhĂŽng, tĂŽi lĂ  người Má»č. KhĂŽng, tĂŽi lĂ  người Má»č. CĂĄc con tĂŽi ở Má»č. BáșĄn muốn bao nhiĂȘu? BáșĄn muốn bao nhiĂȘu? BáșĄn muốn bao nhiĂȘu? Con trai tĂŽi học mĂĄy tĂ­nh. Con trai tĂŽi học mĂĄy tĂ­nh. KhĂŽng, tĂŽi lĂ  người Má»č. KhĂŽng, tĂŽi lĂ  người Má»č. CĂĄc con tĂŽi ở Má»č. BáșĄn muốn bao nhiĂȘu? BĂ  tĂŽi máș„t hồi năm ngoĂĄi. BĂ  tĂŽi máș„t hồi năm ngoĂĄi. BáșĄn muốn bao nhiĂȘu? BáșĄn muốn bao nhiĂȘu? Con trai tĂŽi học mĂĄy tĂ­nh. Con trai tĂŽi học mĂĄy tĂ­nh. Con trai tĂŽi học mĂĄy tĂ­nh. Con trai tĂŽi học mĂĄy tĂ­nh. CĂĄc con tĂŽi ở Má»č. CĂĄc con tĂŽi ở Má»č. BáșĄn muốn bao nhiĂȘu? KhĂŽng, tĂŽi lĂ  người Má»č. KhĂŽng, tĂŽi lĂ  người Má»č. KhĂŽng, tĂŽi lĂ  người Má»č. BĂ  tĂŽi máș„t hồi năm ngoĂĄi. BĂ  tĂŽi máș„t hồi năm ngoĂĄi. BáșĄn muốn bao nhiĂȘu? BáșĄn muốn bao nhiĂȘu? KhĂŽng, tĂŽi lĂ  người Má»č. KhĂŽng, tĂŽi lĂ  người Má»č. Con trai tĂŽi học mĂĄy tĂ­nh. Con trai tĂŽi học mĂĄy tĂ­nh. CĂĄc con tĂŽi ở Má»č. BáșĄn muốn bao nhiĂȘu? BĂ  tĂŽi máș„t hồi năm ngoĂĄi. BĂ  tĂŽi máș„t hồi năm ngoĂĄi. TĂŽi khĂŽng cáșŁm tháș„y khỏe. TĂŽi khĂŽng cáșŁm tháș„y khỏe. BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người con? BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người con? HĂŽm qua tĂŽi mua một cĂĄi ĂĄo sÆĄ mi. HĂŽm qua tĂŽi mua một cĂĄi ĂĄo sÆĄ mi. Xin lỗi. Xin lỗi. TĂŽi dị ứng háșŁi sáșŁn. TĂŽi dị ứng háșŁi sáșŁn. Xin lỗi. Xin lỗi. HĂŽm qua tĂŽi mua một cĂĄi ĂĄo sÆĄ mi. TĂŽi mua một cĂĄi ĂĄo sÆĄ mi hĂŽm qua. TĂŽi khĂŽng cáșŁm tháș„y khỏe. TĂŽi khĂŽng cáșŁm tháș„y khỏe. TĂŽi dị ứng háșŁi sáșŁn. BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người con? BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người con? BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người con? TĂŽi khĂŽng cáșŁm tháș„y khỏe. TĂŽi khĂŽng cáșŁm tháș„y khỏe. HĂŽm qua tĂŽi mua một cĂĄi ĂĄo sÆĄ mi. TĂŽi mua một cĂĄi ĂĄo sÆĄ mi hĂŽm qua. TĂŽi dị ứng háșŁi sáșŁn. TĂŽi khĂŽng cáșŁm tháș„y khỏe. BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người con? BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người con? Xin lỗi. Xin lỗi. TĂŽi khĂŽng cáșŁm tháș„y khỏe. TĂŽi khĂŽng cáșŁm tháș„y khỏe. HĂŽm qua tĂŽi mua một cĂĄi ĂĄo sÆĄ mi. TĂŽi mua một cĂĄi ĂĄo sÆĄ mi hĂŽm qua. BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người con? BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người con? TĂŽi dị ứng háșŁi sáșŁn. TĂŽi khĂŽng cáșŁm tháș„y khỏe. Xin lỗi. Xin lỗi. TĂŽi khĂŽng cáșŁm tháș„y khỏe. TĂŽi khĂŽng cáșŁm tháș„y khỏe. Xin lỗi. Xin lỗi. HĂŽm qua tĂŽi mua một cĂĄi ĂĄo sÆĄ mi. TĂŽi mua một cĂĄi ĂĄo sÆĄ mi hĂŽm qua. BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người con? BáșĄn cĂł bao nhiĂȘu người con? TĂŽi dị ứng háșŁi sáșŁn. TĂŽi khĂŽng cáșŁm tháș„y khỏe.

Listen Next

Other Creators