Home Page
cover of .1000phrase100
.1000phrase100

.1000phrase100

00:00-56:09

Nothing to say, yet

Podcastspeechspeech synthesizersilenceconversationnarration
0
Plays
0
Downloads
0
Shares

Transcription

Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp. I've heard Texas is a beautiful place. Gặp bạn sau. See you later. Tôi cần thay quần áo. I need to change clothes. Tôi có thể nói với bà Smith không? Xin vui lòng. May I speak to Mrs. Smith please? Tôi cần về nhà. I need to go home. Tôi cần thay quần áo. I need to change clothes. Tôi có thể nói với bà Smith không? Xin vui lòng. May I speak to Mrs. Smith please? Gặp bạn sau. See you later. Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp. I've heard Texas is a beautiful place. Tôi cần về nhà. I need to go home. Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp. I've heard Texas is a beautiful place. Gặp bạn sau. See you later. Tôi có thể nói với bà Smith không? Xin vui lòng. May I speak to Mrs. Smith please? Tôi cần thay quần áo. I need to change clothes. Tôi cần về nhà. I need to go home. Tôi cần thay quần áo. I need to change clothes. Gặp bạn sau. See you later. Tôi cần về nhà. I need to go home. Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp. I've heard Texas is a beautiful place. Tôi có thể nói với bà Smith không? Xin vui lòng. May I speak to Mrs. Smith please? Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp. I've heard Texas is a beautiful place. Tôi có thể nói với bà Smith không? Xin vui lòng. May I speak to Mrs. Smith please? Tôi cần về nhà. I need to go home. Gặp bạn sau. See you later. Tôi cần thay quần áo. I need to change clothes. Hơn thế. More than that. Ngay đó. Right there. Không còn gì khác. Nothing else. Kỳ tới. Next time. Tôi rất tiếc chúng tôi hết hàng. I'm sorry. We're sold out. Không còn gì khác. Nothing else. Ngay đó. Right there. Hơn thế. More than that. Tôi rất tiếc chúng tôi hết hàng. I'm sorry. We're sold out. Kỳ tới. Next time. Không còn gì khác. Nothing else. Tôi rất tiếc chúng tôi hết hàng. I'm sorry. We're sold out. Kỳ tới. Next time. Hơn thế. More than that. Ngay đó. Right there. Hơn thế. More than that. Tôi rất tiếc chúng tôi hết hàng. I'm sorry. We're sold out. Kỳ tới. Next time. Không còn gì khác. Nothing else. Ngay đó. Right there. Không còn gì khác. Nothing else. Hơn thế. More than that. Tôi rất tiếc chúng tôi hết hàng. I'm sorry. We're sold out. Kỳ tới. Next time. Ngay đó. Right there. Tôi không có gia đình. I'm not married. Gặp bạn tối nay. See you tonight. Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này. Please take me to this address. Tôi không chắc. I'm not sure. Nó dài hơn 2 dặm. It's longer than 2 miles. Tôi không có gia đình. I'm not married. Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này. Please take me to this address. Nó dài hơn 2 dặm. It's longer than 2 miles. Tôi không chắc. I'm not sure. Gặp bạn tối nay. See you tonight. Tôi không chắc. I'm not sure. Gặp bạn tối nay. See you tonight. Nó dài hơn 2 dặm. It's longer than 2 miles. Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này. Please take me to this address. Tôi không có gia đình. I'm not married. Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này. Please take me to this address. Gặp bạn tối nay. See you tonight. Tôi không có gia đình. I'm not married. Tôi không chắc. I'm not sure. Nó dài hơn 2 dặm. It's longer than 2 miles. Tôi không có gia đình. I'm not married. Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này. Please take me to this address. Tôi không chắc. I'm not sure. Nó dài hơn 2 dặm. It's longer than 2 miles. Gặp bạn tối nay. See you tonight. Đừng bận tâm. Never mind. Vô lý. Nonsense. Gặp bạn ngày mai. See you tomorrow. Không. No. Dĩ nhiên. Of course. Vô lý. Nonsense. Đừng bận tâm. Never mind. Dĩ nhiên. Of course. Không. No. Gặp bạn ngày mai. See you tomorrow. Gặp bạn ngày mai. See you tomorrow. Không. No. Đừng bận tâm. Never mind. Dĩ nhiên. Of course. Vô lý. Nonsense. Gặp bạn ngày mai. See you tomorrow. Đừng bận tâm. Never mind. Vô lý. Nonsense. Dĩ nhiên. Of course. Không. No. Dĩ nhiên. Of course. Vô lý. Nonsense. Đừng bận tâm. Never mind. Không. No. Gặp bạn ngày mai. See you tomorrow. Để tôi kiểm tra. Let me check. Làm ơn viết ra giấy. Please write it down. Tôi nghĩ quần áo trẻ hơn. I thought the clothes were cheaper. Như vậy đủ không? Is that enough? Tôi không bận. I'm not busy. Tôi không bận. I'm not busy. Tôi nghĩ quần áo trẻ hơn. I thought the clothes were cheaper. Như vậy đủ không? Is that enough? Để tôi kiểm tra. Let me check. Làm ơn viết ra giấy. Please write it down. Tôi không bận. I'm not busy. Làm ơn viết ra giấy. Please write it down. Tôi nghĩ quần áo trẻ hơn. I thought the clothes were cheaper. Như vậy đủ không? Is that enough? Để tôi kiểm tra. Let me check. Tôi nghĩ quần áo trẻ hơn. I thought the clothes were cheaper. Để tôi kiểm tra. Let me check. Làm ơn viết ra giấy. Please write it down. Tôi không bận. I'm not busy. Như vậy đủ không? Is that enough? Để tôi kiểm tra. Let me check. Tôi nghĩ quần áo trẻ hơn. I thought the clothes were cheaper. Như vậy đủ không? Is that enough? Tôi không bận. I'm not busy. Làm ơn viết ra giấy. Please write it down. Không cảm ơn. No thank you. Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây. I've never seen that before. Không phải lúc gần đây. Not recently. Thực sao? Really? Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian. I'm very busy. I don't have time now. Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian. I'm very busy. I don't have time now. Không phải lúc gần đây. Not recently. Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây. I've never seen that before. Thực sao? Really? Không cảm ơn. No thank you. Không phải lúc gần đây. Not recently. Không cảm ơn. No thank you. Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian. I'm very busy. I don't have time now. Thực sao? Really? Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây. I've never seen that before. Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây. I've never seen that before. Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian. I'm very busy. I don't have time now. Thực sao? Really? Không phải lúc gần đây. Not recently. Không cảm ơn. No thank you. Thực sao? Really? Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian. I'm very busy. I don't have time now. Không phải lúc gần đây. Not recently. Không cảm ơn. No thank you. Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây. I've never seen that before. Làm ơn điền vào đơn này. Please fill out this form. Tôi khát. I'm festy. Ngay đây. Right here. Tôi có gia đình. I'm married. Ông Smith có phải là người Mỹ không? Is Mr. Smith an American? Ông Smith có phải là người Mỹ không? Is Mr. Smith an American? Ngay đây. Right here. Làm ơn điền vào đơn này. Please fill out this form. Tôi khát. I'm festy. Tôi có gia đình. I'm married. Làm ơn điền vào đơn này. Please fill out this form. Ngay đây. Right here. Tôi khát. I'm festy. Ông Smith có phải là người Mỹ không? Is Mr. Smith an American? Tôi có gia đình. I'm married. Tôi có gia đình. I'm married. Ngay đây. Right here. Tôi khát. I'm festy. Làm ơn điền vào đơn này. Please fill out this form. Ông Smith có phải là người Mỹ không? Is Mr. Smith an American? Ông Smith có phải là người Mỹ không? Is Mr. Smith an American? Ngay đây. Right here. Làm ơn điền vào đơn này. Please fill out this form. Tôi có gia đình. I'm married. Tôi khát. I'm festy. Một ít thôi. Just a little. Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh. Let's practice English. Tôi nghĩ nó rất tốt. Tôi đã ở đây hai ngày. Tôi sắp trở nhà hàng khi những người bạn của tôi tới. Tôi nghĩ nó rất tốt. I think it's very good. Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh. Let's practice English. Tôi đã ở đây hai ngày. I've been here for two days. Tôi sắp trở nhà hàng khi những người bạn của tôi tới. I was about to leave the restaurant when my friends arrived. Một ít thôi. Just a little. Tôi sắp trở nhà hàng khi những người bạn của tôi tới. I was about to leave the restaurant when my friends arrived. Tôi đã ở đây hai ngày. I've been here for two days. Tôi nghĩ nó rất tốt. I think it's very good. Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh. Let's practice English. Một ít thôi. Just a little. Tôi nghĩ nó rất tốt. I think it's very good. Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh. Let's practice English. Tôi sắp trở nhà hàng khi những người bạn của tôi tới. I was about to leave the restaurant when my friends arrived. Một ít thôi. Just a little. Tôi đã ở đây hai ngày. I've been here for two days. Tôi đã ở đây hai ngày. I've been here for two days. Tôi sắp trở nhà hàng khi những người bạn của tôi tới. I was about to leave the restaurant when my friends arrived. Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh. Let's practice English. Tôi nghĩ nó rất tốt. I think it's very good. Một ít thôi. Just a little. Tôi vui. I'm happy. Để tôi suy nghĩ về việc đó. Let me think about it. Tôi chỉ cần món ăn nhẹ. I only want a snack. Được. OK. Chờ một chút. Just a moment. Tôi chỉ cần món ăn nhẹ. I only want a snack. Chờ một chút. Just a moment. Được. OK. Để tôi suy nghĩ về việc đó. Let me think about it. Tôi vui. I'm happy. Tôi chỉ cần món ăn nhẹ. I only want a snack. Chờ một chút. Just a moment. Tôi vui. I'm happy. Để tôi suy nghĩ về việc đó. Let me think about it. Được. OK. Được. OK. Tôi vui. I'm happy. Để tôi suy nghĩ về việc đó. Let me think about it. Tôi chỉ cần món ăn nhẹ. I only want a snack. Chờ một chút. Just a moment. Chờ một chút. Just a moment. Tôi vui. I'm happy. Được. OK. Tôi chỉ cần món ăn nhẹ. I only want a snack. Để tôi suy nghĩ về việc đó. Let me think about it. Chúng ta hãy đi xem. Let's go have a look. Tôi chưa sẵn sàng. I'm not ready yet. Chưa. Not yet. Tôi đói. I'm hungry. Tôi nghĩ nó ngon. I think it tastes good. Tôi chưa sẵn sàng. I'm not ready yet. Tôi nghĩ nó ngon. I think it tastes good. Chúng ta hãy đi xem. Let's go have a look. Chưa. Not yet. Tôi đói. I'm hungry. Tôi chưa sẵn sàng. I'm not ready yet. Chúng ta hãy đi xem. Let's go have a look. Tôi đói. I'm hungry. Tôi nghĩ nó ngon. I think it tastes good. Chưa. Not yet. Chúng ta hãy đi xem. Let's go have a look. Tôi đói. I'm hungry. Chưa. Not yet. Tôi nghĩ nó ngon. I think it tastes good. Tôi chưa sẵn sàng. I'm not ready yet. Tôi đói. I'm hungry. Chưa. Not yet. Chúng ta hãy đi xem. Let's go have a look. Tôi nghĩ nó ngon. I think it tastes good. Tôi chưa sẵn sàng. I'm not ready yet.

Listen Next

Other Creators